ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "y tá" 1件

ベトナム語 y tá
button1
日本語 看護師
例文 y tá là nghề vất vả
看護師は大変な仕事である
マイ単語

類語検索結果 "y tá" 5件

ベトナム語 vẫy tay
button1
日本語 手を振る(南部)
例文 anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
マイ単語
ベトナム語 quy tắc xử phạt
日本語 罰則
例文 nhận xử phạt
罰則を受ける
マイ単語
ベトナム語 máy tạo ẩm
日本語 加湿器
例文 sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
加湿器で部屋の湿度を上げる
マイ単語
ベトナム語 máy hủy tài liệu
日本語 シュレッダー
マイ単語
ベトナム語 khuấy tan
日本語 かき混ぜる
マイ単語

フレーズ検索結果 "y tá" 7件

mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
y tá là nghề vất vả
看護師は大変な仕事である
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
anh ấy vẫy tay tôi
彼は私に手を振っている
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
申込書を人民委員会へ提出する
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
sử dụng máy tạo ẩm để tăng độ ẩm cho phòng
加湿器で部屋の湿度を上げる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |